Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nước xáo


[nước xáo]
Flavoured meat soup.
Mười voi không được bát nước xáo
Much ado about nothing.



Flavoured meat soup
Mười voi không được bát nước xáo Much ado about nothing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.